ĐẶT HÀNG MIS. NINH: 0975.016.486 |
Đang truy cập: 221 Trong ngày: 1119 Trong tuần: 2748 Lượt truy cập: 3002204 |
Từ khóa
Danh mục |
KHÓA CỬA ĐỒNG VIỆT TIỆP (19) | KHÓA CỬA INOX VIỆT TIÊP (18) | KHÓA CỬA HỢP KIM VIỆT TIỆP (32) | KHÓA TAY NẮM TRÒN VIỆT TIÊP (7) | CHỐT CỬA CLEMON VIỆTTIỆP, BẢN LỀ VIỆT TIỆP (19) |
Click vào ảnh lớn để zoom
Kho hàng: 0
Số lượng
CÔNG TY CHÚNG TÔI LÀ ĐƠN VỊ CHUYÊN PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM KHÓA CỬA CAO CẤP THƯƠNG HIỆU KOLER, NIKKEI, KOSPI, ABC VÀ DÒNG KHÓA ĐỒNG CỔ ĐIỂN ROLAND... KHÓA CỬA CHÍNH HÃNG DO CHÚNG TÔI PHÂN PHỐI CHO TẤT CẢ KHÁCH HÀNG ĐẠI LÝ MUA BUÔN,MUA LẺ, KHÁCH ĐANG HOÀN THIỆN CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN, NHÀ CỬA DÂN DỤNG. CÓ KHUYẾN MẠI VÀ CHIẾT KHẤU % CHO QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ ĐẾN ĐỊA CHỈ VP 35/33 TÂN ẤP - PHÚC XÁ - BA ĐÌNH - HÀ NỘI MUA HÀNG. !
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá |
I. NHÓM 01- KHÓA TREO VIỆT TIỆP | ||
A. NHÓM KHÓA TREO GANG VIỆT TIỆP | ||
1 | Khóa 1466/66 | 48,500 |
2 | Khóa 1466/63 | 43,500 |
3 | Khóa 1466/52 | 38,000 |
4 | Khóa 1466/45 | 32,000 |
5 | Khóa 1466/38 | 30,000 |
6 | Khóa 1466/66 - 3 chìa | 90,911 |
7 | Khóa 1466/63 - 3 chìa | 46,500 |
8 | Khóa 1466/52 - 3 chìa | 39,500 |
9 | Khóa 1466/45 - 3 chìa | 34,000 |
10 | Khóa 1466/38 - 3 chìa | 32,000 |
B. NHÓM KHÓA TREO GANG BẤM VIỆT TIỆP | ||
11 | Khóa 01621 | 54,500 |
12 | Khóa 1466/52-1 | 46,500 |
13 | Khóa 01383 | 31,500 |
C. NHÓM KHÓA TREO ĐỒNG VIỆT TIỆP | ||
14 | Khóa 1466/66M | 98,500 |
15 | Khóa VT0163M | 88,000 |
16 | Khóa 01622 | 214,500 |
17 | Khóa 01527 | 69,000 |
18 | Khóa 1466/52M | 66,501 |
19 | Khóa VT0145M | 52,500 |
20 | Khóa 1466/38M | 46,000 |
21 | Khóa 01481 | 117,545 |
22 | Khóa 01482 | 68,000 |
23 | Khóa VT01330 (67) | 40,500 |
24 | Khóa 01050 | 125,000 |
25 | Khóa 01600 | 146,500 |
D. NHÓM KHÓA TREO ĐỒNG BẤM VIỆT TIỆP | ||
26 | Khóa VT0162P | 183,500 |
27 | Khóa VT0158P | 109,500 |
28 | Khóa 0148P | 79,500 |
29 | Khóa VT0142P | 63,500 |
30 | Khóa 01484 | 79,500 |
31 | Khóa 1466/52 MB | 79,500 |
32 | Khóa 1466/45 MB | 63,500 |
33 | Khóa 1466/38 MB | 56,500 |
34 | Khóa VT0128 | 29,500 |
35 | Khóa 01525 | 149,001 |
36 | Khóa 01526 | 156,000 |
37 | Khóa 01601 | 109,500 |
E. NHÓM KHÓA TREO HỢP KIM VIỆT TIỆP | ||
38 | Khóa 01602 | 119,500 |
39 | Khóa 01603 | 119,500 |
40 | Khóa 01502 | 107,000 |
41 | Khóa 01503 | 107,000 |
42 | Khóa 01402 | 92,000 |
43 | Khóa 01403 | 92,000 |
II. NHÓM 02 - KHÓA XE ĐẠP VIỆT TIỆP | ||
44 | Khóa 7311 | 54,000 |
III. NHÓM 03 - KHÓA TỦ VIỆT TIỆP | ||
45 | Khóa 498 | 30,500 |
46 | Khóa 03499 | 25,000 |
47 | Khóa KT97 | 46,500 |
48 | Khóa KT97 - 3 chìa | 51,000 |
49 | Khóa VT0405 | 26,000 |
50 | Khóa 03201 | 26,000 |
51 | Khóa 03202 | 30,500 |
52 | Khóa 03204 | 19,000 |
53 | Khóa 03408 | 29,501 |
54 | Khóa 03671 (kính) | 30,500 |
55 | Khóa KT972 | 46,500 |
56 | Khóa 03973 | 64,000 |
57 | Khóa 03974 | 61,001 |
58 | Khóa 03975 | 82,500 |
IV. NHÓM 04 - KHÓA CỬA VIỆT TIỆP | ||
A. NHÓM KHÓA CỬA (HỢP KIM) VIỆT TIỆP | ||
59 | Khóa 01-15 | 412,500 |
60 | Khóa 01-15 tay cong | 286,000 |
61 | Khóa 04105 (ban công) | 366,000 |
62 | Khóa 04108 (ổ 2018) | 245,500 |
63 | Khóa 01-15 (ổ 2019) | 446,500 |
64 | Khóa 04705 | 405,500 |
65 | Khóa 04706 | 532,500 |
66 | Khóa 04707 | 253,000 |
67 | Khóa 04708 | 532,500 |
68 | Khóa 04711 | 479,001 |
69 | Khóa 04712 | 479,001 |
70 | Khóa 04713 | 435,500 |
71 | Khóa 04716 | 532,500 |
72 | Khóa 04717 | 532,500 |
73 | Khóa 04730 | 666,111 |
74 | Khóa 04731 | 732,001 |
75 | Khóa 04806 | 572,501 |
76 | Khóa 04808 | 572,501 |
77 | Khóa 04830 | 633,001 |
78 | Khóa 04831 | 772,000 |
79 | Khóa 04901 | 387,000 |
80 | Khóa 04902 | 387,000 |
81 | Khóa 04903 | 387,000 |
82 | Khóa 04904 | 387,000 |
83 | Khóa 04905 | 425,500 |
84 | Khóa 04906 | 559,000 |
85 | Khóa 04907 | 258,500 |
86 | Khóa 04908 | 559,000 |
87 | Khóa 04909 | 258,500 |
88 | Khóa 04911 | 499,500 |
89 | Khóa 04912 | 499,500 |
90 | Khóa 04913 | 454,000 |
91 | Khóa 04916 | 525,000 |
92 | Khóa 04916 (ổ 2018) | 525,000 |
93 | Khóa 04917 | 525,000 |
94 | Khóa 04918 | 587,000 |
95 | Khóa 04919 | 587,000 |
96 | Khóa 04920 | 587,000 |
97 | Khóa 04921 | 587,000 |
98 | Khóa 04922 | 587,000 |
99 | Khóa 04923 | 587,000 |
100 | Khóa 04924 | 587,000 |
101 | Khóa 04930 | 692,000 |
102 | Khóa 04931 | 759,000 |
103 | Khóa 04932 | 759,000 |
B. NHÓM KHÓA CỬA (INOX) VIỆT TIỆP | ||
104 | Khóa 04192 | 1,100,000 |
105 | Khóa 04194 | 1,320,000 |
106 | Khóa 04195 | 1,540,000 |
107 | Khóa 04825 | 620,000 |
108 | Khóa 04933 | 1,980,000 |
C. NHÓM KHÓA CỬA (ĐỒNG) VIỆT TIỆP | ||
109 | Khóa 04190 | 1,469,500 |
110 | Khóa 04191 | 1,469,500 |
111 | Khóa 04196 | 1,980,000 |
112 | Khóa 04197 | 1,980,000 |
113 | Khóa 04198 | 2,300,000 |
114 | Khóa 04199 | 2,970,000 |
D. NHÓM KHÓA CỬA ĐẠI SẢNH (ĐỒNG) VIỆT TIỆP | ||
115 | Khóa 04190 New | 9,600,000 |
116 | Khóa 04290 | 6,700,000 |
E. NHÔM KHÓA CỬA ĐẨY, CỬA VỆ SINH VIỆT TIỆP | ||
117 | Khóa 04140 | 95,500 |
118 | Khóa 04610 | 266,000 |
F. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (HỢP KIM) VIỆT TIỆP | ||
119 | Khóa 04380 | 300,500 |
120 | Khóa 04381 | 300,500 |
121 | Khóa 04500-2022 | 354,000 |
122 | Khóa 04501-2022 | 354,000 |
123 | Khóa 04502-2022 | 354,000 |
124 | Khóa 04503-2022 | 300,500 |
125 | Khóa 04504-2022 | 372,000 |
126 | Khóa 04505-2022 | 372,000 |
127 | Khóa 04506-2022 | 300,500 |
128 | Khóa 04507-2022 | 300,500 |
129 | Khóa 04508-2022 | 372,000 |
130 | Khóa 04509-2022 | 381,000 |
131 | Khóa 04510-2022 | 372,000 |
132 | Khóa 04511-2022 | 400,000 |
133 | Khóa 04512-2022 | 372,000 |
134 | Khóa 04270-2-22 | 400,000 |
135 | Khóa 04271-2022 | 400,000 |
136 | Khóa 04272-2022 | 400,000 |
137 | Khóa 04273-2022 | 400,000 |
138 | Khóa 04500-2025 | 354,000 |
139 | Khóa 04501-2025 | 354,000 |
140 | Khóa 04502-2025 | 354,000 |
141 | Khóa 04503-2025 | 300,500 |
142 | Khóa 04504-2025 | 372,000 |
143 | Khóa 04505-2025 | 372,000 |
144 | Khóa 04506-2025 | 300,500 |
145 | Khóa 04507-2025 | 300,500 |
146 | Khóa 04508-2025 | 372,000 |
147 | Khóa 04509-2025 | 381,000 |
148 | Khóa 04510-2025 | 372,000 |
149 | Khóa 04511-2025 | 400,000 |
150 | Khóa 04512-2025 | 372,000 |
151 | Khóa 04270-2025 | 400,000 |
152 | Khóa 04271-2025 | 400,000 |
153 | Khóa 04272-2025 | 400,000 |
154 | Khóa 04273-2025 | 400,000 |
155 | Khóa 04508-2026 | 389,000 |
156 | Khóa 04509-2026 | 417,000 |
157 | Khóa 04510-2026 | 389,000 |
158 | Khóa 04511-2026 | 417,000 |
159 | Khóa 04512-2026 | 389,000 |
160 | Khóa 04514-2026 | 715,000 |
161 | Khóa 04515-2026 | 902,000 |
162 | Khóa 04516-2026 | 693,000 |
163 | Khóa 04270-2026 | 417,000 |
164 | Khóa 04271-2026 | 417,000 |
165 | Khóa 04272-2026 | 417,000 |
166 | Khóa 04273-2026 | 417,000 |
G. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (INOX)VIỆT TIỆP | ||
167 | Khóa cửa 04514-2027 | 715,000 |
168 | Khóa cửa 04515-2027 | 902,000 |
169 | Khóa cửa 04516-2027 | 693,000 |
170 | Khóa cửa 04274-2022 | 479,500 |
171 | Khóa cửa 04275-2022 | 479,500 |
172 | Khóa cửa 04370-2022 | 479,500 |
173 | Khóa cửa 04274-2025 | 479,500 |
174 | Khóa cửa 04275-2025 | 479,500 |
175 | Khóa cửa 04370-2025 | 479,500 |
176 | Khóa cửa 04274-2026 | 495,000 |
177 | Khóa cửa 04275-2026 | 495,000 |
178 | Khóa cửa 04370-2026 | 495,000 |
179 | Khóa cửa 04274-2027 | 495,000 |
180 | Khóa cửa 04275-2027 | 495,000 |
181 | Khóa cửa 04370-2027 | 495,000 |
H. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (ĐỒNG)VIỆT TIỆP | ||
182 | Khóa cửa 04276-2022 | 1,250,000 |
183 | Khóa cửa 04277-2022 | 1,250,000 |
184 | Khóa cửa 04279-2022 | 1,580,000 |
185 | Khóa cửa 04276-2025 | 1,250,000 |
186 | Khóa cửa 04277-2025 | 1,250,000 |
187 | Khóa cửa 04279-2025 | 1,580,000 |
188 | Khóa cửa 04276-2026 | 1,265,000 |
189 | Khóa cửa 04277-2026 | 1,265,000 |
190 | Khóa 04279-2026 | 1,595,000 |
191 | Khóa 04276-2027 | 1,265,000 |
192 | Khóa 04277-2027 | 1,265,000 |
193 | Khóa 04279-2027 | 1,595,000 |
I. NHÓM KHÓA CỬA TAY NẮM TRÒN VIỆT TIỆP | ||
194 | Khóa 04202 | 156,500 |
195 | Khóa 04203 | 156,500 |
196 | Khóa 04204 | 156,500 |
197 | Khóa 04205 | 156,500 |
198 | Khóa 04206 | 156,500 |
199 | Khóa 04207 | 156,500 |
200 | Khóa 04208 | 156,500 |
201 | Khóa 04209 | 156,500 |
202 | Khóa 04210 | 156,500 |
203 | Khóa 04211 | 156,500 |
V. NHÓM 05 - KHÓA CẦU NGANG VIỆT TIỆP | ||
A. NHÓM KHÓA CẦU NGANG GANG VIỆT TIỆP | ||
204 | Khóa CN 92 | 38,500 |
205 | Khóa CN 86 | 37,000 |
206 | Khóa 05720 | 33,000 |
B. NHÓM KHÓA CẦU NGANG ĐỒNG VIỆT TIỆP | ||
207 | Khóa CN 05201 | 133,000 |
208 | Khóa CN 05202 | 147,000 |
209 | Khóa CN 05206 | 126,000 |
210 | Khóa CN 05207 | 123,500 |
211 | Khóa CN 05208 | 108,000 |
212 | Khóa CN 982 | 138,001 |
213 | Khóa CN 971 | 118,500 |
214 | Khóa CN 971 (05203) | 88,000 |
C. NHÓM KHÓA CẦU NGANG INOX VIỆT TIỆP | ||
215 | Khóa CN 05209 | 230,000 |
216 | Khóa CN 05210 | 250,000 |
VI. NHÓM KHÓA XE MÁY (06) VIỆT TIỆP | ||
217 | Khóa DR96 | 106,500 |
218 | Khóa DR96 Inox | 106,500 |
219 | Khóa DR 06970 | 67,500 |
220 | Khóa DR 06971 | 109,000 |
221 | Khóa SIRIUS | 106,500 |
222 | Khóa FUTURE | 106,500 |
223 | Khóa VIVA | 102,000 |
224 | Khóa JUPITER | 106,500 |
225 | Khóa WAVE | 106,500 |
226 | Khóa phanh đĩa 06972 | 99,000 |
VII. NHÓM BẢN LỀ (08) VIỆT TIỆP | ||
A. NHÓM BẢN LỀ SƠN VIỆT TIỆP | ||
227 | Bản lề 08127 | 34,000 |
228 | Bản lề 08117 | 28,500 |
229 | Bản lề 08100 | 24,000 |
230 | Bản lề 08076 | 17,001 |
231 | Bản lề 08124 | 34,500 |
232 | Bản lề 08135 | 32,000 |
233 | Bản lề 08151 | 16,000 |
234 | Bản lề 08111 | 20,500 |
235 | Bản lề 08086 | 17,500 |
B.NHÓM BẢN LỀ INOX VIỆT TIỆP | ||
236 | Bản lề 08125 | 68,000 |
237 | Bản lề 08115 | 48,500 |
238 | Bản lề 08075 | 24,500 |
239 | Bản lề 08134 | 60,500 |
240 | Bản lề 08109 | 47,500 |
241 | Bản lề 08085 | 38,500 |
C. NHÓM BẢN LỀ LÁ INOX VIỆT TIỆP | ||
242 | Bản lề 08205 | 67,500 |
243 | Bản lề 08225 | 83,500 |
244 | Bản lề 08275 | 36,000 |
D. NHÓM BẢN LỀ MẠ VIỆT TIỆP | ||
245 | Bản lề 08126 | 23,000 |
246 | Bản lề 08136 | 21,000 |
247 | Bản lề 08110 | 14,000 |
248 | Bản lề 08084 | 11,000 |
VIII. NHÓM CLEMON (09) VIỆT TIỆP | ||
A. NHÓM CLEMON HỢP KIM VIỆT TIỆP | ||
249 | Clemon CK 09990 | 92,000 |
250 | Clemon KK 09992 | 78,500 |
251 | Clemon CS 09991 | 61,500 |
252 | Clemon CS 09993 (gập) | 61,500 |
253 | Clemon CK 09994 (max) | 82,500 |
254 | Clemon KK 09996 (gập) | 78,500 |
255 | Clemon CK 09980 | 97,000 |
256 | Clemon KK 09982 | 83,500 |
257 | Clemon CS 09981 | 66,000 |
258 | Clemon CS 09891 (Tráng sứ) | 68,500 |
259 | Clemon KK 09892 (Tráng sứ) | 82,500 |
260 | Clemon CS 09891 (Cánh gián) | 68,500 |
261 | Clemon KK 09892 (Cánh gián) | 82,500 |
262 | Clemon CS 09891 (Ghi hồng) | 68,500 |
263 | Clemon KK 09892 (Ghi hồng) | 82,500 |
264 | Clemon CS 09881 (Hoàng đồng) | 92,500 |
265 | Clemon KK 09882 (Hoàng đồng) | 99,000 |
266 | Clemon CS 09881 (Vàng đồng) | 92,500 |
267 | Clemon KK 09882 (Vàng đồng) | 99,000 |
B. NHÓM CLEMON (ĐỒNG) VIỆT TIỆP | ||
268 | Clemon CS 09961 | 500,500 |
269 | Clemon KK 09962 | 522,500 |
270 | Clemon KK 09972 | 434,500 |
IX. NHÓM CHỐT, MÓC CỬA (10) VIỆT TIỆP | ||
A. CHỐT CÀI, MÓC, ỐNG CHỐT VIỆT TIỆP | ||
271 | Chốt 10400 | 35,000 |
272 | Chốt 10430 | 20,000 |
273 | Chốt 10300 | 15,500 |
274 | Chốt 10280 | 13,000 |
275 | Chốt 10320 | 20,000 |
276 | Chốt 10110 | 26,500 |
277 | Ống chốt CLM 10250 | 15,500 |
B. CHỐT CHỐNG ĐẬP VIỆT TIỆP | ||
278 | Chốt 10450 | 45,000 |
279 | Chốt 10451 | 47,000 |
280 | Chốt 10452 | 119,000 |
X. NHÓM THANH CLEMON VIỆT TIỆP | ||
A. THANH SƠN TĨNH ĐIỆN VIỆT TIỆP | ||
281 | Thanh 09892 màu cánh gián (0,6) | 9,500 |
282 | Thanh 09892 màu cánh gián (0,9) | 9,500 |
283 | Thanh 09892 màu cánh gián (1,0) | 9,500 |
284 | Thanh 09892 màu cánh gián (1,2) | 9,500 |
285 | Thanh 09892 màu cánh gián (1,5) | 9,500 |
286 | Thanh 09892 màu cánh gián (2,0) | 9,500 |
287 | Thanh 09892 màu ghi hồng (0,6) | 10,500 |
288 | Thanh 09892 màu ghi hồng (0,9) | 10,500 |
289 | Thanh 09892 màu ghi hồng (1,0) | 10,500 |
290 | Thanh 09892 màu ghi hồng (1,2) | 10,500 |
291 | Thanh 09892 màu ghi hồng (1,5) | 10,500 |
292 | Thanh 09892 màu trắng sứ (0,6) | 9,500 |
293 | Thanh 09892 màu trắng sứ (0,9) | 9,500 |
294 | Thanh 09892 màu trắng sứ (1,0) | 9,500 |
295 | Thanh 09892 màu trắng sứ (1,2) | 9,500 |
296 | Thanh 09892 màu trắng sứ (1,5) | 9,500 |
297 | Thanh 09892 màu vàng đồng (0,6) | |
298 | Thanh 09892 màu vàng đồng (0,9) | |
299 | Thanh 09892 màu vàng đồng (1,0) | |
300 | Thanh 09892 màu vàng đồng (1,2) | |
301 | Thanh 09892 màu vàng đồng (1,5) | |
302 | Thanh 09998 (0,6) | 10,500 |
303 | Thanh 09998 (0,9) | 10,500 |
304 | Thanh 09998 (1,0) | 10,500 |
305 | Thanh 09998 (1,5) | 10,500 |
306 | Thanh 09994 | 9,500 |
B. THANH ĐỒNG VIỆT TIỆP | ||
307 | Thanh 09662 (0,6) | 170,000 |
308 | Thanh 09662 (0,9) | 170,000 |
309 | Thanh 09662 (1,0) | 170,000 |
310 | Thanh 09662 (1,2) | 170,000 |
311 | Thanh 09662 (1,5) | 170,000 |
312 | Thanh 09972 (1,0) | 82,500 |
313 | Thanh 09972 (1,5) | 82,500 |
CÁCH ĐẶT HÀNG
Khách hàng đặt hàng qua các phương thức sau:
- Trang website điện tử của công ty: www.http://khoacuacongtrinh.vn & website: http://khoacuacongtrinh.mov.mn/
- Gửi email đặt hàng tới: hoangkhanhngoc158@gmail.com
- Gọi điện thoại trực tiếp đến số điện thoại trên trang website: http://khoacuacongtrinh.mov.mn/
Lưu ý: Khách hàng cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại, thông tin cá nhân, địa chỉ giao hàng
- Thanh toán qua ví điện tử.
- Chuyển khoản
Ngân hàng
+Chủ TK: HOÀNG THỊ NINH
Số TK: 02170406009781 _Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam, chi nhánh cầu giấy _ PGD Hoàng Quốc Việt, Hà Nội
+Chủ TK: HOÀNG THỊ NINH
Số TK: 711A17214981 _Ngân hàng Vietinbank chi nhánh Hà Nội
THANH TOÁN
1. Thanh toán bằng tiền mặt:
- Khách hàng có thể mua hàng trực tiếp tại showroom và các đại lí của công ty để mua hàng và thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt.
- Hoặc gọi điện theo Hotline: 0975.016.486 để đặt hàng và giao hàng tận nơi trong nội thành Hà Nội, tiền Ship tùy vào địa điểm.
2. Chuyển tiền qua bưu điện:
Quý khách vui lòng đến Bưu điện gần nhất để chuyển tiền cho công ty theo thông tin dưới đây:
Họ tên người nhận: Công ty TNHH KHÓA MINH THIEN
Địa chỉ: 35/33 Tân Ấp - Ba Đình - Hà Nội
Bạn vui lòng ghi chú tên hàng, số lượng và email thông báo cho chúng tôi để được xử lý đơn hàng nhanh chóng.
3. Cách thức thanh toán đơn hàng trực tuyến (B2C):
- Thanh toán qua ví điện tử.
- Chuyển khoản
Ngân hàng
+Chủ TK: HOÀNG THỊ NINH
Số TK: 02170406009781 _Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam, chi nhánh cầu giấy _ PGD Hoàng Quốc Việt, Hà Nội
+Chủ TK: HOÀNG THỊ NINH
Số TK: 711A17214981 _Ngân hàng Vietinbank chi nhánh Hà Nội
GIAO HÀNG
1. Chuyển tận nơi trong nội thành:
Nhân viên giao hàng của công ty sẽ giao hàng tận nơi trong nội thành Hà Nội tại địa chỉ do quý khách chỉ định. Với đơn đặt hàng trên 2.000.000 tính tiền Ship tùy địa điểm.
2. Chuyển phát nhanh:
Khách hàng sẽ thanh toán cước vận chuyển ngay khi nhận hàng.
Hàng hóa được gửi nhanh thông qua nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh. Thời gian quý khách nhận được hàng trong khoảng từ 2 đến 4 ngày. Phần cước vận chuyển sẽ phụ thuộc số lượng hàng hóa trong đơn đặt hàng.
Chúng tôi sẽ liên lạc trực tiếp với khách hàng thông báo cước vận chuyển chi tiết trước hàng hóa được gửi đi.
Trong trường hợp khách hàng chỉ định nhà vận chuyển, chúng tôi sẽ hỗ trợ liên hệ và gửi hàng theo yêu cầu.
KHUYẾN MẠI
Theo từng thời điểm và chương trình của công ty, quý khách tham khảo trên website: http://khoacuacongtrinh.mov.mn & khoacuacongtrinh.vn
BẢO HÀNH
Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất , và bảo hành thêm cho khách hàng với từng loại sản phẩm.
Người gửi / điện thoại
-
Kospi Tron Go Vang-INOX
160.000 VND -
Kospi Tron Go Nau-INOX
160.000 VND -
ABC S-68 VS
90.000 VND -
Nikkei 888 DEN VANG
250.000 VND -
Nikkei 888 Reu Trang
190.000 VND -
Nikkei 9500 Trang
150.000 VND -
KHÓA KOSPI LE55 TRẮNG MỜ BÓNG CAO CẤP CHÍNH HÃNG _KHÓA TAY GẠT LỰA CHỌN CHO CỬA CHÍNH
540.000 VND -
ABC CHONG CAT DONG 60MM
280.000 VND -
ABC CHONG CAT DONG 50MM
260.000 VND -
ABC Moc DONG 60MM
240.000 VND -
KHOA CHONG CAT ABC THEP 50MM
150.000 VND -
KHÓA TAY GẠT CHÍNH HÃNG INOX 304 NHẬT NIKKEI HLA-H3 DÙNG CHO CỬA GỖ CHÍNH, CỬA 2 CÁNH BAN CÔNG,CỬA 4 CÁNH
760.000 VND -
KHOA TAY GAT NIKKEI INOX 304 MH2 CAO CẤP DÙNG CHO CỬA THÔNG PHÒNG, CỬA BAN CÔNG, CỬA VỆ SINH, CỬA THÉP CHỐNG CHÁY
650.000 VND -
KHÓA TAY GẠT CAO CẤP INOX 304 CHÍNH HÃNG KOLER CỬA CHÍNH KOLER SLF S9
1.750.000 VND -
KHOA CUA PHONG INOX DUC 304 HMF-S9 trang
1.250.000 VND -
Khoa cua phong Koler HMA-S2
1.250.000 VND -
cửa phòng HMF-S9 Vang
1.350.000 VND -
Koler SR-H11
950.000 VND